ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM |
ỨNG DỤNG |
|
• Không gây ăn mòn sơn, không làm hỏng vật liệu như cao su, kính, decal • Tốc độ tẩy oxy hóa nhanh, không tốn công lao động • Không gây bỏng axit, không tạo khí độ, an toàn cho người dùng • Không sử dụng trên súng, làm hỏng lớp mạ magnetite |
• Dễ dàng ứng dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp cho các vị trí bị ăn mòn, rỉ sét, kể cả vị trí khuất khó tiếp cận. |
Màu sắc | Hồng | Trọng lượng riêng( ở 16oC) | 1,12 |
Hình thức | Lỏng, trong suốt | VOC (%) | 40 |
Mùi | Không mùi | Điểm sôi | >93oC |
Độ Nhớt | N/E | Áp suất hơi (ở 230C) | 18 mmg Hg |
Điểm nóng chảy | >0oC | Độ tan trong nước | Hoàn toàn |
Điểm chớp nóng chảy | Không cháy |
Thành phần | Số CAS | Wt% |
Phosphoric acid | 7664-38-2 | 35-40* |