ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM |
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG |
|
•Phù hợp với mọi chất liệu •Tan vô hạn trong nước, có thể pha loãng tỉ lệ 1:60 với nước mà vẫn đảm bảo khả năng vệ sinh, tẩy bỏ dầu mỡ |
•Lau chùi trên tất cả các bề mặt, kể cả các bề mặt tự nhiên, nhạy cảm, bề mặt sơn, các vật liệu như sợi carbon, gỗ vecni, kim loại, vật liệu cách điện. •Ứng dụng trong rửa xe công nghiệp, loại bỏ bụi bẩn từ phanh, chất thải từ bộ phận ống xả của các phương tiện, dầu mỡ và bụi bẩn của trang thiết bị công nghiệp. |
Màu sắc | Xanh lam | Trọng lượng riêng (ở 15,6°C) | 1,02 |
Hình thức | Lỏng, trong suốt | VOC | 50% |
Mùi | Dễ chịu | pH | 11,2-11,4 |
Độ nhớt | N/E | Áp suất hơi (ở 23°C) | 21,1 mmg Hg |
Điểm nóng chảy | >0°C | Độ tan trong nước | Hoàn toàn |
Điểm chớp cháy | Không cháy | Điểm sôi | >93°C |
Chemical name | CAS number | Per by Wt. |
2-Butoxyethanol | 111-76-2 | 1-5* |
Sodium Metasilicate | 6834-92-0 | 1-5* |
Ethoxylated alcohol phosphate | Trade Secret | 1-5* |